Mô tả
- Mã máy / Model: CP2100DW
- Loại máy in: Laser màu
- Chức năng: Đơn năng (in)
CHỨC NĂNG IN:
– Tốc độ in: 20 ppm (A4)/ 21 ppm (Letter)
– Bản in đầu tiên: Mono: 10s; Color: 12s
– Công suất tối đa hàng tháng: 150 – 1,500 trang
– Công suất khuyến nghị hàng tháng: 30,000 trang
– Tốc độ bộ vi xử lý: 500MHz
– Bộ nhớ: Memory: 512Mb / Hard disk: 128 Mb
– Ngôn ngữ in: GDI
– In đảo mặt: Có
– Kết nối:
- Cổng USB: Hi-Speed USB 2.0
- Ethernet (Mạng Lan): IEEE 802.3 10 /100 Base-Tx;
- Wifi: IEEE 802.11b/g/n
XỬ LÝ GIẤY:
– Khay giấy vào: 250 tờ
– Khay giấy ra: 100 tờ
– Khay đa năng: 1 tờ
– Loại giấy: Giấy thường/Giấy màu/Giấy in thẻ/Nhãn/Tiêu đề thư/In sẵn/Bông phiếu/Bóng/Giấy nhẹ/Giấy nặng/Tái chế/Phong bì
– Kích thước giấy: A4, A5, A6
– Định lượng giấy: Standard tray:60-120g/m2 Multipurpose tray:60-176g/m2 Duplex:60-105g/m2 ADF:60-90g/m2
CÁC THÔNG SỐ KHÁC:
– Kích thước máy in: 400 x 401 x 225 mm
– Trọng lượng: 15.3Kg
– Tiếng ồn: Standby:≤30dBA Print:≤54dBA Mute:≤50dBA
– Bảo hành: 12 tháng
– Nguồn điện: AC 110-127V (±10%), 50/60Hz (±3Hz), 8A; AC 220-240V (±10%), 50Hz (±3Hz), 4A
– Điện năng tiêu thụ: Print:395W Duplex print:275W Ready:17W Sleep:0.9W Hibernate:0.1W
– Hệ điều hàng tương thích:
- Windows: Windows XP/Windows 7/Windows 8/Windows 8.1/Windows 10/Windows 11/ Windows server 2008/2012/2016/2019;
- Mac: Mac 10.8~12;
- Linux: Ubuntu 16.04, 18.04, 20.04, Debian 10.0,
- Centos 7(32/64 Bit),
- Astra Linux Special Edition V1.6, Redhat 8.0.0,
- Centos 8.2(64 Bit)
- iOS 11.0~16.3
- Andriod 6.0~13.0
- Harmony:1.0-3.0
– Sản phẩm & phụ kiện trong hộp: Cáp USB, dây nguồn, CD Setup máy in, Sách hướng dẫn
VẬT TƯ TIÊU HAO:
– Loại hộp mực: Bộ mực 4 màu
– Hộp mực theo máy: CTL-2100C/M/Y: 1,000 trang; CTL-2100K: 1,500 trang
– Hộp mực chính hãng: CTL-2100C/M/Y: 1,000 trang; CTL-2100K: 1,500 trang
– Khoang mực thải: CWT-2100: 15,000 trang
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.